000 | 00998nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146124 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173548.0 | ||
008 | 170830s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047010608 | ||
039 | 9 |
_a201709210848 _byenh _c201709181212 _dhaianh _c201709111521 _dhaianh _y201708301548 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐA-T) 2016 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐA-T) 2016 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Đình Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aTín ngưỡng thờ cúng ở Phú Thọ - Nền tảng văn hóa gia đình vùng Đất Tổ / _cĐặng Đình Thuận |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc , _c2016 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zPhú Thọ |
650 | 0 | 0 | _aTín ngưỡng dân gian |
650 | 0 | 0 | _aThờ cúng tổ tiên |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316997 _d316997 |