000 01209nam a2200373 a 4500
001 vtls000146226
003 VRT
005 20240802173548.0
008 171003s2005 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784883193370
020 _a4883193373
039 9 _a201711091655
_bhaianh
_c201711091638
_dyenh
_c201710051644
_dhaianh
_c201710051000
_dhaianh
_y201709081101
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.683
_bMAK(2) 2005
_223
090 _a495.683
_bMAK(2) 2005
100 1 _a牧野, 昭子
242 1 0 _a[25 chủ đề nghe tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu.
_nTập 2,
_pNghe hiểu /
_cAkiko Makino]
242 1 0 _aミンナ ノ ニホンゴ ショキュウ.
242 1 0 _aMinna no nihongo shokyu /
_cAkiko Makino
245 1 0 _aみんなの日本語初級.
_n2 聴解タスク25 /
_c牧野昭子, 田中よね, 北川逸子 著.
260 _a日本 :
_bスリ−エ−ネットワ−ク ,
_c2005
300 _a77 p.
650 0 0 _aTiếng Nhật
_xNghe hiểu
700 1 _a田中, よね
700 1 _a北川, 逸子
700 1 _aMakino, Akiko
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c317009
_d317009