000 | 01081nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173549.0 | ||
008 | 170913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045856437 | ||
039 | 9 |
_a201709181632 _bhaianh _c201709151523 _dyenh _c201709151522 _dyenh _y201709131008 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7029 _bNG-A 2016 _223 |
090 |
_a959.7029 _bNG-A 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế & xã hội Việt Nam dưới các vua triều Nguyễn / _cNguyễn Thế Anh |
246 | 0 | 0 | _aKinh tế và xã hội Việt Nam dưới các vua triều Nguyễn |
260 |
_aHà Nội : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , _c2016 |
||
300 | _a301 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam _yTriều nhà Nguyễn |
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế học _xLịch sử |
650 | 0 | 0 |
_aXã hội học _xLịch sử |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xLịch sử _yTriều nhà Nguyễn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317021 _d317021 |