000 | 01009nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173549.0 | ||
008 | 170919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709191608 _bthupt _y201709191606 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bBAI (1) 2007 _223 |
090 |
_a515 _bBAI (1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập giải tích. _nTập 1, _pPhép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / _cTrần Đức Long ... [et al.] |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a330 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép vi phân | ||
653 | _aVi phân | ||
653 | _aHàm một biến | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Triều Tiên, _d1950- |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c317043 _d317043 |