000 | 00957nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146469 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173549.0 | ||
008 | 170927s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709290859 _byenh _c201709271606 _dphuongntt _c201709271605 _dphuongntt _c201709271532 _dlamlb _y201709271531 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bNG-H 2006 _223 |
090 |
_a327.597 _bNG-H 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Khắc Huỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgoại giao Việt Nam phương sách và nghệ thuật đàm phán / _cNguyễn Khắc Huỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia , _c2006 |
||
300 | _a393 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuan hệ quốc tế |
650 | 0 | 0 |
_aQuan hệ ngoại giao _xChính sách |
650 | 0 | 0 |
_aQuan hệ ngoại giao _xĐàm phán |
650 | 0 | 0 |
_aNgoại giao _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317045 _d317045 |