000 | 00950nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173549.0 | ||
008 | 171011s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045734414 | ||
039 | 9 |
_a201711131604 _bbactt _c201711131555 _dhaultt _y201710111025 _zphamthithuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a348.02 _bBAO 2017 _223 |
090 |
_a348.02 _bBAO 2017 |
||
245 | 0 | 0 | _aBảo vật Quốc gia: Tập sắc lệnh của chủ tịch Chính phủ lâm thời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa 1945 - 1946 / |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2017 |
||
300 | _a244 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn bản quản lý nhà nước _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn bản Luật _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aPháp lệnh _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317047 _d317047 |