000 | 00865nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000146659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173549.0 | ||
008 | 171012s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201711081657 _byenh _c201711071125 _dyenh _c201710131029 _dphuongntt _c201710131026 _dphuongntt _y201710121508 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a068.597 _bLE-T 2017 _223 |
090 |
_a068.597 _bLE-T 2017 |
||
100 | 1 | _aLê, Quang Thưởng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tổ chức và công tác tổ chức / _cLê Quang Thưởng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a1379 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTổ chức _zViệt Nam _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aCông tác tổ chức _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c317050 _d317050 |