000 | 01180nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147274 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 171207s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049344015 | ||
039 | 9 |
_a201801080949 _byenh _c201801041539 _dphuongntt _c201801041539 _dphuongntt _c201801041536 _dphuongntt _y201712071123 _zyenhh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.5633 _bNHU 2013 _223 |
090 |
_a305.5633 _bNHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhu cầu và cơ hội việc làm của người nông dân vùng đô thị hóa ở Hà Nội / _cNguyễn Hữu Thụ (chủ biên) ; Lê Khanh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Thanh Giang |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 |
_aNông dân _xĐiều kiện xã hội |
|
650 | 0 |
_aNông dân _xNhu cầu và cơ hội việc làm |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Thụ, _d1952- |
|
700 | 1 | _aLê, Khanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Hằng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Giang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317081 _d317081 |