000 | 01033nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000147493 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 180124s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045394885 | ||
039 | 9 |
_a201802021008 _bhaultt _c201801311151 _dbactt _y201801241626 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TR-W) 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-W) 2017 |
||
100 | 1 | _aTrương Bi - Y Wơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê / _cTrương Bi - Y Wơn ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2017 |
||
300 | _a475 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aÊ Đê (Dân tộc Đông Nam Á) _zViệt Nam _xNghi thức và nghi lễ |
|
650 | 0 | _aNghi thức và nghi lễ | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317087 _d317087 |