000 | 00759nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 180906s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045426821 | ||
039 | 9 |
_a201809251708 _byenh _y201809061802 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.35 _bCU-A 2016 _223 |
090 |
_a515.35 _bCU-A 2016 |
||
100 | 1 | _aCung, Thế Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí thuyết phương trình vi phân / _cCung Thế Anh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a237 tr. | ||
650 | 0 | _aPhương trình vi phân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317099 _d317099 |