000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149794 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 180919s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046292289 | ||
039 | 9 |
_a201810081723 _bhaianh _c201810031114 _dyenh _c201809251614 _dngothuha _y201809191726 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bLE-L 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bLE-L 2017 |
||
100 | 1 | _aLê, Đức Luận | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình văn học dân gian Việt Nam / _cLê Đức Luận |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a394 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317110 _d317110 |