000 00964nam a2200325 a 4500
001 vtls000150199
003 VRT
005 20240802173550.0
008 181126s2018 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786049686245
039 9 _a201902130940
_byenh
_c201902121557
_dphuongntt
_c201902121557
_dphuongntt
_c201902121556
_dphuongntt
_y201811261158
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a341.2
_bBU-H 2018
_223
090 _a341.2
_bBU-H 2018
100 1 _aBùi, Hồng Hạnh,
_d1976-
245 1 0 _aGiáo trình các tổ chức quốc tế /
_cBùi Hồng Hạnh
260 _aHà Nội :
_bĐại học quốc gia Hà Nội ,
_c2018
300 _a238 tr.
650 0 _aTổ chức quốc tế
_xGiáo trình
650 0 _aInternational agencies.
650 0 _aInternational organization.
650 0 _aInternational cooperation.
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c317115
_d317115