000 | 00886nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 181126s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049618116 | ||
039 | 9 |
_a201902130953 _bbactt _c201902121205 _dhaultt _c201902111136 _dhaultt _y201811261201 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a794.147 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a794.147 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình cờ vua / _cNguyễn Thị Huyền (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Thư |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a253 tr. | ||
650 | 0 |
_aCơ vua _vGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aThể thao _xGiáo dục |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Huyền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thư | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317116 _d317116 |