000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 181126s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049689482 | ||
039 | 9 |
_a201902130957 _bbactt _c201901281749 _dhaultt _y201811261207 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a541.2 _bPH-N 2018 _223 |
090 |
_a541.2 _bPH-N 2018 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Nhiêu, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCấu tạo chất : _bhóa đại cương 1 / _cPhạm Văn Nhiêu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a620 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học vật lý và lý thuyết | |
650 | 0 | _aHoá lý thuyết và hoá lý | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 |
_aNguyên tử (Vật lý hạt nhân) _xSách phổ cập |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317117 _d317117 |