000 | 00806nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173550.0 | ||
008 | 211203s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049954948 | ||
039 | 9 |
_a202204081559 _bhaianh _c202203281126 _dyenh _y202112031132 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bTR-T 2020 _223 |
090 |
_a895.922334 _bTR-T 2020 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aCội rễ : _btiểu thuyết / _cTrần Thị Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xTiểu thuyết |
650 | 0 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317121 _d317121 |