000 | 00773nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173551.0 | ||
008 | 220525s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043274301 | ||
039 | 9 |
_a202206271628 _byenh _c202206171608 _dhaultt _y202205251141 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a701.8 _bNG-H 2021 _223 |
090 |
_a701.8 _bNG-H 2021 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý bố cục thị giác / _cNguyễn Hồng Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2021 |
||
300 | _a291 tr. | ||
650 | 0 |
_aNghệ thuật _xKỹ thuật. |
|
650 | 0 | _aThị giác | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317126 _d317126 |