000 | 01004nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154458 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173551.0 | ||
008 | 220815s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048949013 | ||
039 | 9 |
_a202208221528 _bnhantt _c202208221115 _dyenh _c202208181148 _dhaultt _y202208150940 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.562 _bTHU 2018 _223 |
090 |
_a658.562 _bTHU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành 5S : _bnội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2018 |
||
300 | _a136 tr. | ||
490 | _aChương trình quốc gia "Nâng cao sản xuất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020" | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý chất lượng toàn diện |
650 | 0 | 0 |
_aChất lượng sản phẩm _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c317128 _d317128 |