000 | 01206nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173551.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000009 | ||
039 | 9 |
_a201502071510 _bVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061457 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bNAM 1996 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bNAM 1996 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _a<50=Năm mươi> năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1996 |
||
300 | _a366 tr. | ||
520 | _aTập trung những bài phát biểu, báo cáo, tham luận tại hội thảo 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng tám với những phần chính như: Đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận, văn học và chiến tranh cách mạng cũng như những vấn đề thi pháp thể loại. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1995 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317146 _d317146 |