000 | 01629nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173551.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000012 | ||
039 | 9 |
_a201502071510 _bVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061457 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a107 _bTRI(2) 1996 _214 |
||
090 |
_a107 _bTRI(2) 1996 |
||
094 | _a87z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học : _bdùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1996 |
||
300 | _a232 tr. | ||
520 | _aGiáo trình được biên soạn và xuất bản lần đầu với mục đích bồi dưỡng kiến thức triết học cho nghiên cứu sinh, học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học và phục vụ mục tiêu đào tạo sau đại học, chuẩn hoá đội ngũ cán bộ giảng dạy và nghiên cứu với những nội dung: Đại cương lịch sử triết học trước Mac-Lênin và một số chuyên đề triết học. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aVV-D2/00027-28 _cV-G2/00361-410 |
||
928 | _aVV-D4/00021-22 | ||
928 | _aVV-D5/00044-45 | ||
942 | _c14 | ||
961 | _aĐHKHXH&NV | ||
999 |
_c317149 _d317149 |