000 | 01739nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173551.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970000020 | ||
039 | 9 |
_a201701191705 _bhaultt _c201502071510 _dVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061457 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bLE-K 1996 _223 |
090 |
_a631.4 _bLE-K 1996 |
||
100 | 1 |
_aLê, Văn Khoa, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phân tích Đất - Nước - Phân bón - Cây trồng / _cLê văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a260 tr. | ||
520 | _aCung cấp các phương pháp phân tích Đất-Nước-Cây trồng-Phân bón thường được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm ở Việt nam và Thế giới. Sách gồm 4 phần là tài liệu học tập cho sinh viên các chuyên nghành sinh học, khoa học đất, môi trường, Nông lâm nghiệp. Ngoài ra còn tài liệu tham khảo cho các cán bộ nghiên cưú khoa học thuộc các chuyên nghành trên. | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aNước | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aPhương pháp phân tích | ||
653 | _aTrồng trọt đại cương | ||
653 | _aĐất | ||
700 | 1 |
_aLê, Đức, _d1947- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Cự, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi Trường _cThổ nhưỡng Môi trường đất |
|
999 |
_c317157 _d317157 |