000 | 00990nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000045 | ||
039 | 9 |
_a201502071511 _bVLOAD _c201405271645 _dngocanh _c201404240102 _dVLOAD _y201012061458 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597 _bASE 1997 _214 |
||
090 |
_a327.597 _bASE 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aASEAN và hội nhập của Việt Nam / _cCb. : Đào Duy Ngọc, Hoàng Anh Tuấn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1997 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTổ chức Quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐối ngoại | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Anh Tuấn, _d1976- |
|
700 | 1 | _aĐào, Duy Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317177 _d317177 |