000 | 01280nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000060 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000062 | ||
039 | 9 |
_a201901161242 _bbactt _c201502071511 _dVLOAD _c201404240058 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bCAC 1997 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bCAC 1997 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về môi trường |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1997 |
||
300 | _a556 tr. | ||
520 | _aGồm các văn bản của Quốc hội, Chính phủ, văn bản tiến bộ, của Bộ khoa học công nghệ và môi trường của các bộ và các nghành cơ quan đã được ban hành từ 1995 đến nay và bảo vệ môi trường ở Việt nam | ||
650 | 1 | 7 | _aLuật môi trường |
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00114-16 _bVV-M2/00058-61 |
||
928 |
_aVV-D4/00085-86 _bVV-M4/00044-46 |
||
928 | _aVV-D5/00134-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317192 _d317192 |