000 | 01294nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000066 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000069 | ||
039 | 9 |
_a201502071511 _bVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCAC 1997 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCAC 1997 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a34(V)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về hoạt động thương mại |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1997 |
||
300 | _a657 tr | ||
520 | _aTập trung những văn bản pháp luật về hoạt động thương mại đề cập đến nhiều vấn đề trong lĩnh vực này như kinh doanh trong nước, Xuất nhập khẩu, quản lý thị trường, đặt và hoạt động của văn phòng đại diện,... | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00120-22 _bVV-M2/00062-64 |
||
928 |
_aVV-D4/00089-90 _bVV-M4/00047-49 |
||
928 | _aVV-D5/00140-42 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317198 _d317198 |