000 | 01089nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000166 | ||
039 | 9 |
_a201711221645 _bhaianh _c201611251555 _dhaultt _c201502071512 _dVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a598.1568 _bTR-H 1964 _223 |
090 |
_a598 _bTR-H 1964 |
||
100 | 1 | _aTrần, Gia Huấn | |
245 | 1 | 0 |
_aChim di trú ở Việt Nam và tầm quan trọng của chúng / _cTrần Gia Huấn |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a32 tr. | ||
520 | _aHiện tượng di trú của chim; Những loài chim di trú phổ biến ở nước ta; Tầm quan trọng của chim di trú | ||
653 | _aChim | ||
653 | _aChim di trú | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00426 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317216 _d317216 |