000 | 01082nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000162 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000176 | ||
039 | 9 |
_a201502071512 _bVLOAD _c201404240101 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a144 _bMEN 1959 _214 |
||
090 |
_a144 _bMEN 1959 |
||
094 | _a87.3(1)7 | ||
095 | _a1T7.23 | ||
100 | 1 | _aMenvin, U.K. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhê phán chủ nghĩa thực dụng / _cU.K. Menvin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a152 tr. | ||
520 | _aPhê phán chủ nghĩa thực dụng một cách có hệ thống theo quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa thực dụng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00105 | ||
928 | _abVV-M2/15351 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317222 _d317222 |