000 | 01190nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173552.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000182 | ||
039 | 9 |
_a201612071025 _bbactt _c201502071512 _dVLOAD _c201404240101 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a197 _bTRI 1962 _223 |
090 |
_a197 _bTRI 1962 |
||
094 | _a87.3(4L1)1/6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học thời kì tiền tư bản chủ nghĩa : _bLịch sử triết học - Triết học khai sáng từ thế kỉ XVII đến đầu thế kỉ XIX |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a368 tr. | ||
520 | _aTrình bày sự phát triển của tư tưởng triết học Nga từ thời kì chế độ nông nô đén thời kì tiền tư bản chủ nghĩa. | ||
653 | _aChế độ nông nô | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Nga | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00113 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317227 _d317227 |