000 | 01137nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173553.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000207 | ||
039 | 9 |
_a201712051654 _bhaianh _c201612070916 _dbactt _c201502071513 _dVLOAD _c201404240102 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4119 _bCON 1957 _223 |
090 |
_a335.411 _bCON 1957 |
||
094 | _a15.5 | ||
100 | 0 | _aCôngstăngtinôp | |
245 | 1 | 0 |
_aDuy vật lịch sử là một môn khoa học. _nChương I / _cCôngstăngtinôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a84 tr. | ||
520 | _aCơ sở của chủ nghĩa DVLS tức là cơ sở khoa học của chủ nghĩa Mác về quy luật chung của sự phát triển xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01796 | ||
928 | _aVN-ĐTr/00071 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317243 _d317243 |