000 | 01241nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173553.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000220 | ||
039 | 9 |
_a201502071513 _bVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a141 _bNGA 1961 _214 |
||
090 |
_a141 _bNGA 1961 |
||
094 | _a15.1 | ||
100 | 1 | _aNgãi, Tư Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aCương yếu chủ nghĩa duy vật biện chứng / _cNgãi Tư Kỳ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a386 tr. | ||
520 | _aTrình bày một số nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa DVBC, ngoài ra tác giả căn cứ vào tình hình đấu tranh ở Trung quốc và trên thế giới để sửa chữa và bổ sung thêm những sự kiện chứng minh mới. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aCương yếu | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00048-49 | ||
928 | _abVV-M2/16902 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317256 _d317256 |