000 | 01376nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000209 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173553.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000223 | ||
039 | 9 |
_a201610121111 _byenh _c201610121110 _dyenh _c201610121110 _dyenh _c201502071513 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.001 _bGOR(2) 1962 _223 |
090 |
_a355 _bGOR(2) 1962 |
||
094 | _a68 | ||
094 | _a87 | ||
095 | _a1D7.1 | ||
100 | 1 | _aGơruđinhin, I.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề của phép biện chứng trong lĩnh vực quân sự. _nTập 2 / _cI.A. Gơruđinhin |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1962 |
||
300 | _a144 tr. | ||
520 | _aBàn về các nguyên tắc của nghệ thuật quân sự và việc vận dụng; Không gian và thời gian là những điều kiện khách quan trong đó chiến tranh diễn ra; Sự thay đổi về lượng và chất trong lĩnh vực quân sự; Một số mâu thuẫn trong đấu tranh vũ trang. | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
653 | _aQuân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00042 | ||
928 | _abVV-M2/13303-04 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317258 _d317258 |