000 | 01186nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173553.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000237 | ||
039 | 9 |
_a201808081136 _bmetri1 _c201612130858 _dbactt _c201502071513 _dVLOAD _c201404240100 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.112 _bQU-P 1963 _223 |
090 |
_a181 _bQU-P 1963 |
||
094 | _a87.3(5T4)-3 | ||
095 | _a1T(N414) | ||
100 | 0 | _aQuang Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về Khổng Tử / _cQuang Phong, Lâm Duật Thời |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a119 tr | ||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về tiểu sử và học thuyết của Khổng Tử. | ||
653 | _aHọc thuyết | ||
653 | _aKhổng Tử | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aLâm, Duật Thời | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐTr/00117 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01355 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317269 _d317269 |