000 | 01202nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173553.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000240 | ||
039 | 9 |
_a201502071513 _bVLOAD _c201404240101 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bPH-K 1963 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bPH-K 1963 |
||
094 | _a15.1 | ||
095 | _a1Đ5.13 | ||
100 | 0 | _aPhúc Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aSự phát triển biện chứng từ thấp tới cao : _bquy luật phủ định các phủ định / _cPhúc Khánh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a37 tr. | ||
520 | _aTrình bày quy luật phủ định của phép biện chứng duy vật. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
653 | _aQuy luật phủ định | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00124 | ||
928 | _abVV-M2/15358 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317272 _d317272 |