000 | 01131nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000243 | ||
039 | 9 |
_a201612071038 _bbactt _c201502071513 _dVLOAD _c201404240101 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bNGU(4) 1963 _223 |
090 |
_a335.411 _bNGU(4) 1963 |
||
094 | _a87.81 | ||
110 | 1 | _aViện hàn lâm KHLX | |
245 | 0 | 0 |
_aNguyên lí mỹ học Mác - Lênin. _nPhần 4, _pChủ nghĩa hiện thực - Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a178 tr. | ||
520 | _aGới thiệu về phương pháp nghệ thuật, chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa hiện thực XHCN. | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện thực | ||
653 | _aMỹ học | ||
653 | _aMỹ học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00127 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317275 _d317275 |