000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000237 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000251 | ||
039 | 9 |
_a201612071043 _bbactt _c201502071513 _dVLOAD _c201404240101 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bAPH 1962 _223 |
090 |
_a335.411 _bAPH 1962 |
||
094 | _a15z73 | ||
100 | 1 | _aAphanasep, V.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học Mác xít phổ thông / _cV.G. Aphanasep |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a514 tr. | ||
520 | _aTrình bày các nguyên lí của triết học Mác xit. | ||
653 | _aDuy vật biện chứng | ||
653 | _aDuy vật lịch sử | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00135-36 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317281 _d317281 |