000 | 01219nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000242 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000256 | ||
039 | 9 |
_a201502071514 _bVLOAD _c201404240102 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512.0076 _bHO-K(2) 1971 _214 |
||
090 |
_a512.0076 _bHO-K(2) 1971 |
||
094 | _a22.14 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đại số cao cấp. _nTập 2 / _cHoàng Kỳ, Vũ Tuấn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a212 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐHSP | ||
520 | _aGiới thiệu các bài tập đại số cao cấp và cách giải ở các phần: Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận, Dạng toàn phương; Số phức; Đa thức. | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aSố phức | ||
653 | _aĐa thức | ||
653 | _aĐại số cao cấp | ||
700 | 1 | _aVũ, Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐT/00118-21 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02078-84 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317285 _d317285 |