000 | 01239nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000268 | ||
039 | 9 |
_a201502071514 _bVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTOL 1977 _214 |
||
090 |
_a515 _bTOL 1977 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aTôlxtov, G.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aChuỗi Fourier và ứng dụng / _cG.P. Tôlxtov ; Ngd. : Bùi Hữu Dân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a338 tr. | ||
520 | _aCác chuỗi Fourier lượng giác; Các hệ trực giao; Tính hội tụ của các chuỗi Fourier lượng giác; Các chuỗi lượng giác có các hệ số giảm, tìm tổng của một số chuỗi; Các hàm Bexxen; ứng dụng. | ||
653 | _aChuỗi Fourier | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm Bexxen | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Dân _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00201-02 _bVV-M1/04013-22 |
|
928 | 1 | _aVV-ĐT/00129-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317295 _d317295 |