000 | 01387nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000255 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000269 | ||
039 | 9 |
_a201502071514 _bVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.2 _bERM 1977 _214 |
||
090 |
_a519.2 _bERM 1977 |
||
094 | _a22.171.5 | ||
100 | 1 | _aErmakov, X.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp Monte-Carlo và các vấn đề liên quan / _cX.M.Ermakov ; Ngd. : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a272 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu phương pháp Monte-Carlo là gì? Phạm vi ứng dụng và các đặc điểm tính toán của phương pháp Monte-Carlo; Xấp xỉ các giá trị trung bình của hàm ngẫu nhiên; Các vấn đề liên quan tới lí thuyết số. | ||
653 | _aPhương pháp Monte-Carlo | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aĐại lượng ngẫu nhiên | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trần Dũng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thế Ngọc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐT/00133-34 | |
928 | 1 | _abVV-M1/04188-94 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317296 _d317296 |