000 | 01309nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000273 | ||
039 | 9 |
_a201502071514 _bVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.38 _bBED 1978 _214 |
||
090 |
_a531 _bBED 1978 |
||
094 | _a22.151z73 | ||
100 | 1 | _aBêdukhôp, N.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến / _cN.I. Bêdukhôp ; Ngd. : Phan Ngọc Châu |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1978 |
||
300 | _a270 tr. | ||
520 | _aTrình bày một cách tổng quát các khái niệm cơ bản của lí thuyết đàn hồi - Lí thuyết dẻo - Lí thuyết từ biến | ||
653 | _aLí thuyết dẻo | ||
653 | _aLí thuyết từ biến | ||
653 | _aĐàn hồi | ||
700 | 1 |
_aPhan, Ngọc Châu, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/01754-56 | |
928 | 1 | _aVV-ĐT/00145-46 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHTHHN | |
999 |
_c317300 _d317300 |