000 | 01443nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000276 | ||
039 | 9 |
_a201610110915 _byenh _c201502071514 _dVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a510.71 _bTA-Đ(1) 1977 _214 |
090 |
_a510.71 _bTA-Đ(1) 1977 |
||
094 | _a22.11z73 | ||
100 | 1 | _aTạ, Ngọc Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bdùng cho các trường đại học kĩ thuật. _nTập 1 / _cTạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a132 tr. | ||
520 | _aĐịnh thức và hệ phương trình tuyến tính; Véctơ. Phép chiếu vuông góc; Hình học giải tích trong mặt phẳng; Toạ độ của véc tơ, các phép nhân véc tơ; Hình học giải tích trong không gian; Phương trình mặt và đường trong không gian. | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToạ độ | ||
653 | _aVectơ | ||
653 | _aĐịnh thức | ||
700 | 1 | _aNgô, Đình Hiền | |
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02857-58 | |
928 | 1 | _aVV-ĐT/00153-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317303 _d317303 |