000 | 01368nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000278 | ||
039 | 9 |
_a201808030951 _bmetri1 _c201703291533 _dbactt _c201502071514 _dVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTA-Đ(3) 1977 _223 |
090 |
_a510.71 _bTA-Đ(3) 1977 |
||
094 | _a22.11z73 | ||
100 | 1 | _aTạ, Ngọc Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bdùng cho học sinh các trường đại học kĩ thuật. _nTập 3 / _cTạ Ngọc Đạt ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a245 tr. | ||
520 | _aHàm nhiều biến; Hình học vi phân; Phương trình vi phân; Tích phân bội; Tích phân đường và mặt; Lí thuyết trường; Chuỗi. | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
700 | 1 | _aNgô, Đình Hiền | |
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 | _aTạ, Ngọc Đạt | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03016-19 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/02861-62 _bVV-M1/02563-77 |
|
928 | 1 | _aVV-ĐT/00159-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317305 _d317305 |