000 | 01360nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000296 | ||
039 | 9 |
_a201502071515 _bVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bDIE(6) 1980 _214 |
||
090 |
_a515 _bDIE(6) 1980 |
||
094 | _a22.16 | ||
100 | 1 | _aDieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích hiện đại. _nTập 6 / _cJ. Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a316 tr. | ||
520 | _aPhép tính vi phân trên một đa tạp vi phân nghiên cứu phân bố và toán tử vi phân; Lí thuyết toàn cục, các phương trình vi phân cấp 1, 2; Lí thuyết địa phương, các hệ vi phân. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aVi phân | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
700 | 1 |
_aPhan, Đức Chính, _d1936-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/01424-31 | |
928 | 1 | _aVL-ĐT/00176-79 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02161-65 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHTHHN | |
999 |
_c317319 _d317319 |