000 | 01358nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000283 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000297 | ||
039 | 9 |
_a201502071515 _bVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _c201403171635 _dyenh _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.3 _bĐA-T 1982 _214 |
||
090 |
_a516.3 _bĐA-T 1982 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Trọng Thi, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hình học giải tích / _cĐào Trọng Thi |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1982 |
||
300 | _a168 tr. | ||
520 | _aHình học giải tích cổ điển; Cơ sở hình học nhiều chiều, khảo sát một số vấn đề cơ bản của hình học trên các không gian afin và các không gian Ơcơlit. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aHình học không gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐT/00180-83 | ||
928 | _abVL-M1/02007-12 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học _cBM Tô pô hình học |
||
999 |
_c317320 _d317320 |