000 | 01290nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000295 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000310 | ||
039 | 9 |
_a201808031536 _bbactt _c201711161551 _dhaianh _c201701060846 _dhaultt _c201502071515 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.15136 _bLE-A 1970 _223 |
090 |
_a624.15 _bLE-A 1970 |
||
094 | _a38.112 | ||
100 | 1 | _aLê, Quý An | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học đất / _cLê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Văn Quỳ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1970 |
||
300 | _a324 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu tính vật lí, cơ học của đất; Phân bố ứng suất trong đất; Lún của nền; Sức chịu tải; áp lực đất lên các tường chắn. | ||
650 | 0 | _aCơ học đất | |
650 | 0 | _aKỹ thuật nền móng | |
650 | 0 | _aĐịa chất công trình | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Mẫn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Quỳ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317326 _d317326 |