000 | 01121nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000319 | ||
039 | 9 |
_a201502071515 _bVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _c201210091210 _dbactt _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bPH-N 1980 _214 |
||
090 |
_a515 _bPH-N 1980 |
||
094 | _a22.161.55 | ||
100 | 1 | _aPhan, Bá Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aHàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ : _bdùng cho học sinh các trường đại học kĩ thuật / _cPhan Bá Ngọc |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a308 tr. | ||
520 | _aNội dung các bài giảng về hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ. | ||
653 | _aBiến đổi Laplace | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến phức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐT/00170 | ||
928 | _abVV-M1/02642-49 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317335 _d317335 |