000 | 01214nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000327 | ||
039 | 9 |
_a201701191506 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630.9597 _bĐO-G 1974 _223 |
090 |
_a630.9597 _bĐO-G 1974 |
||
094 | _a40(17) | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Quang Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất đai và nông nghiệp tại Việt Nam Cộng hòa / _cĐỗ Quang Giao |
260 |
_aS. : _bTrương Kĩ Vĩnh, _c1974 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về địa dư như: Núi non, cao nguyên, sông ngòi, đồng bằng, gió, gió mùa, bão; Độ pH; Rừng tại VN; Sử dụng đất đai trong ngư nghiệp nội địa; Nghề trồng lúa, các cây trái, cây kĩ nghệ và các cây khác. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00964 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317342 _d317342 |