000 | 01202nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000332 | ||
039 | 9 |
_a201711231158 _bhaianh _c201612071128 _dhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.32 _bNG-Đ 1986 _223 |
090 |
_a616 _bNG-Đ 1986 |
||
094 | _a58.82-54 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững bệnh thông thường về họng / _cNguyễn Văn Đức |
260 |
_aH. : _bY học, _c1986 |
||
300 | _a44 tr. | ||
520 | _aCác nguyên nhân và phương pháp điều trị các bệnh về họng: V.A; Amiđan; Họng bạch cầu; Viêm họng của bệnh máu: Ung thư amiđan, áp xe thành sau họng; Viêm thanh quản cấp...; Phòng bệnh dị vật đường thổ ở trẻ em. | ||
653 | _aBệnh | ||
653 | _aHọng | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00958 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317347 _d317347 |