000 | 01222nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000328 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000344 | ||
039 | 9 |
_a201611301635 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.6 _bPH-H 1985 _223 |
090 |
_a615.6 _bPH-H 1985 |
||
094 | _a53.58 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Bá Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aPha chế dung dịch tiêm truyền / _cPhạm Bá Hùng, Dương Đình Thu |
260 |
_aH. : _bY học, _c1985 |
||
300 | _a172 tr. | ||
520 | _aYêu cầu, kĩ thuật pha chế các dung dịch tiêm truyền thực hành được trong điều kiện cơ sở, phương tiện kĩ thuật hiện nay trong các bệnh viện; Đảm bảo chất lượng thuốc, nước dùng trong pha chế dung dịch tiêm truyền | ||
653 | _aDung dịch tiêm truyền | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aDương, Đình Thu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00940 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317356 _d317356 |