000 | 01118nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000347 | ||
039 | 9 |
_a201612071034 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.9 _bDU-C 1985 _223 |
090 |
_a615.9 _bDU-C 1985 |
||
094 | _a52.84 | ||
100 | 1 | _aDương, Thanh Cảnh | |
245 | 1 | 0 |
_aChí nhiệt tố và độc chất / _cDương Thanh Cảnh |
260 |
_aTp. HCM. : _bY học, _c1985 |
||
300 | _a76 tr. | ||
520 | _aTài liệu đề cập hai phần lớn đó là chí nhiệt tố và độc chất, mỗi phần đều có đại cương, sơ lược quá trình phát hiện chất, cơ chế tác dụng, một số triệu chứng | ||
653 | _aChí nhiệt tố | ||
653 | _aĐộc chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00937 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317359 _d317359 |