000 | 01331nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000332 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020000348 | ||
039 | 9 |
_a201611111630 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576 _bSOV 1978 _223 |
090 |
_a576 _bSOV 1978 |
||
094 | _a28.01 | ||
100 | 1 | _aSơvacxơ, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aMật mã sự sống / _cA. Sơvacxơ ; Ngd. : Nguyễn Quang Thái, Phạm Văn Hiền |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1978 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aĐề cập đến một trong những vấn đề hấp dẫn nhất của sinh học: Bí ẩn của tính di truyền như miễn dịch, các mô, cách chuẩn đoán bệnh qua máy điện tử, bạch huyết, cơ bắp, prôtêin, tế bào | ||
653 | _aDi truyền | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Thái, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Hiền, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00908 | |
928 | 1 | _abVV-M4/09194-97 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317360 _d317360 |