000 | 01102nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000340 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000356 | ||
039 | 9 |
_a201703151343 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.3 _bĐA-C 1981 _223 |
090 |
_a633.3 _bĐA-C 1981 |
||
094 | _a4.040 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Đình Chấn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật gieo trồng một số cây phân xanh trên đất dốc / _cĐặng Đình Chấn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1981 |
||
300 | _a68 tr. | ||
520 | _aKỹ thuật gieo trồng 5 cây phân xanh họ đậu trên đất dốc ở nước ta | ||
653 | _aCây họ đậu | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00894 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317366 _d317366 |