000 | 01202nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000357 | ||
039 | 9 |
_a201703091505 _bhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.31 _bNG-A 1981 _223 |
090 |
_a639.31 _bNG-A 1981 |
||
094 | _a47.28 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật nuôi cá nước chảy / _cNguyễn Anh, Mai Thế Ứng |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1981 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aĐặc điểm và tình hình nuôi cá nước chảy ở Việt Nam và nước ngoài; Đặc điểm sinh học của một số loài cá; Các hình thức và kỹ thuật nuôi cá nước chảy ở Việt Nam ;Triển vọng | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aCá nước chảy | ||
653 | _aKỹ thuật chăn nuôi | ||
700 | 1 | _aMai, Thế Ứng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00893 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317367 _d317367 |